Dòng xe:
Phiên bản:
Nơi đăng ký:
Venue 1.0 T-GDi All new Accent Stargazer Tiêu chuẩn Hyundai Creta 1.5 AT tiêu chuẩn Hyundai Creta 1.5 AT xăng đặc biệt Hyundai Creta 1.5 AT xăng cao cấp Hyundai Creta 1.5 AT xăng cc 2 tone Elantra 1.6 AT Tiêu chuẩn Elantra 1.6 AT Elantra 2.0 AT Elantra N-LINE TUCSON 2.0 XĂNG TC 2022 TUCSON XĂNG ĐB 2022 TUCSON DẦU ĐB 2022 TUCSON 1.6L Turbro HTRAC CUSTIN SANTAFE 2.5 XĂNG 2021 SANTAFE 2.2 DẦU 2021 SATAFE 2.2 DẦU CAO CẤP SCC SANTAFE 2.5 XĂNG CAO CẤP SCC SANTAFE HYBRID palisade IONIQ
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
Giá niêm yết: 539.000.000 439.000.000 489.000.000 599.000.000 650.000.000 699.000.000 745.000.000 599.000.000 669.000.000 729.000.000 799.000.000 76 83 90 91 850.000.000 969.000.000 1.050.000.00 1.199.000.000 1.150.000.000 1.299.000.000 1.470.000.000 1.300.000.000
Giảm giá: 0
Giá bán: 539.000.000 439.000.000 489.000.000 599.000.000 650.000.000 699.000.000 745.000.000 599.000.000 669.000.000 729.000.000 799.000.000 769.000.000 839.000.000 909.000.000 919.000.000 850.000.000 969.000.000 1.050.000.00 1.199.000.000 1.150.000.000 1.299.000.000 1.470.000.000 1.300.000.000

Phí trước bạ: 0
Phí đăng Kiểm : 340.000
Phí biển số: 0
0
Bảo hiểm dân sự: 0
Phí đường bộ 1 năm: 0
Phí dịch vụ đăng ký : 0
TỔNG CHI PHÍ LĂN BÁNH: 0
Bảng tính đóng tiền xe
Tổng chi phí lăn bánh xe 0
Tỷ lệ vay ngân hàng %
Số tiền ngân hàng hỗ trợ 404 329 367 449.250.000 487.500.000 524.250.000 558.750.000 449.250.000 501.750.000 546.750.000 599.250.000 577 629 682 689 638 727 1 1 1 1 1 1
Số tiền phải thanh toán 0
Số tiền đã cọc 0
Số tiền còn lại cần thanh toán 0
* Mua qua ngân hàng "Bảo hiểm vật chất" là bắt buộc