THỦ TỤC MUA XE DÀNH CHO CÁ NHÂN VÀ DOANH NGHIỆP

Bằng việc liên kết với nhiều ngân hàng lớn chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ quý khách hàng về vốn khi mua xe thông qua hình thức trả góp hoặc thuê mua tài chính…

Đối với khách hàng là doanh nghiệp

  • Giấy phép kinh doanh.
  • Giấy đăng ký sử dụng mẫu dấu (bản copy).
  • Mã số thuế.
  • Báo cáo thuế 01 năm gần nhất.
  • Báo cáo hoá đơn VAT 01 năm gần nhất.
  • Báo cáo tài chính 01 năm gần nhất.
  • Đơn xin vay vốn ngân hàng và phương án trả lãi ( theo mẫu của Ngân hàng ).

Đối với khách hàng là cá nhân

  • Sao y hộ khẩu
  • Sao y CMND
  • Giấy chứng nhận độc thân hoặc giấy kết hôn.

Để biết thêm thông tin và được tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng về giá cả, chất lượng sản phẩm, chương trình khuyến mãi.

Tham khảo Bảng dự toán chi phí kèm BẢNG TÍNH ĐÓNG TIỀN XE khi tham gia chương trình hỗ trợ tài chính dưới đây.

ĐĂNG KÝ CHƯƠNG TRÌNH HỖ TRỢ TÀI CHÍNH
















      Dòng xe:
      Phiên bản:
      Nơi đăng ký:
      CUSTIN palisade IONIQ Stargazer 1.5 tiêu chuẩn Stargazer 1.5 đặc biệt Stargazer 1.5 cao cấp Stargazer 1.5 cao cấp 6 chỗ Hyundai Creta 1.5 AT tiêu chuẩn Hyundai Creta 1.5 AT xăng đặc biệt Hyundai Creta 1.5 AT xăng cao cấp Hyundai Creta 1.5 AT xăng cc 2 tone GRAND I10 SEDAN 1.2 AT 2021 GRAND I10 SEDAN 1.2 AT TIÊU CHUẨN GRAND I10 SEDAN 1.2 MT BASE 2021 Grand i10 Hatchback AT 2021 Grand i10 Hatchback AT TIÊU CHUẨN Grand i10 Hatchback 1.2 MT BASE Accent 1.4 MT Tiêu chuẩn 2021 Accent 1.4 MT 2021 Accent 1.4 AT 2021 Accent 1.4 AT ĐẶC BIỆT 2021 Elantra 1.6 AT Tiêu chuẩn Elantra 1.6 AT Elantra 2.0 AT Elantra N-LINE TUCSON 2.0 XĂNG TC 2022 TUCSON XĂNG ĐB 2022 TUCSON DẦU ĐB 2022 TUCSON 1.6L Turbro HTRAC SANTAFE 2.5 XĂNG 2021 SANTAFE 2.2 DẦU 2021 SATAFE 2.2 DẦU CAO CẤP SCC SANTAFE 2.5 XĂNG CAO CẤP SCC SANTAFE HYBRID
      * Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
      Giá niêm yết: 850.000.000 1.470.000.000 1.300.000.000 575.000.000 625.000.000 675.000.000 685.000.000 599.000.000 650.000.000 699.000.000 745.000.000 455.000.000 425.000.000 435.000.000 405.000.000 360.000.000 425.000.000 475.000.000 502.000.000 542.000.000 599.000.000 669.000.000 729.000.000 799.000.000 76 83 90 91 969.000.000 1.050.000.00 1.199.000.000 1.150.000.000 1.299.000.000
      Giảm giá: 0
      Giá bán: 850.000.000 1.470.000.000 1.300.000.000 575.000.000 625.000.000 675.000.000 685.000.000 599.000.000 650.000.000 699.000.000 745.000.000 455.000.000 425.000.000 380.000.000 435.000.000 405.000.000 360.000.000 425.000.000 475.000.000 502.000.000 542.000.000 599.000.000 669.000.000 729.000.000 799.000.000 769.000.000 839.000.000 909.000.000 919.000.000 969.000.000 1.050.000.00 1.199.000.000 1.150.000.000 1.299.000.000

      Phí trước bạ: 0
      Phí đăng Kiểm : 340.000
      Phí biển số: 0
      0
      Bảo hiểm dân sự: 0
      Phí đường bộ 1 năm: 0
      Phí dịch vụ đăng ký : 0
      TỔNG CHI PHÍ LĂN BÁNH: 0
      Bảng tính đóng tiền xe
      Tổng chi phí lăn bánh xe 0
      Tỷ lệ vay ngân hàng %
      Số tiền ngân hàng hỗ trợ 638 1 1 431.250.000 468.750.000 506.250.000 513.750.000 449.250.000 487.500.000 524.250.000 558.750.000 341.250.000 318.750.000 285.000.000 326.250.000 303.750.000 270.000.000 318.750.000 356.250.000 376.500.000 406.500.000 449.250.000 501.750.000 546.750.000 599.250.000 577 629 682 689 727 1 1 1 1
      Số tiền phải thanh toán 0
      Số tiền đã cọc 0
      Số tiền còn lại cần thanh toán 0
      * Mua qua ngân hàng "Bảo hiểm vật chất" là bắt buộc