Dòng xe:
Phiên bản:
Nơi đăng ký:
CUSTIN palisade IONIQ Stargazer 1.5 tiêu chuẩn Stargazer 1.5 đặc biệt Stargazer 1.5 cao cấp Stargazer 1.5 cao cấp 6 chỗ Hyundai Creta 1.5 AT tiêu chuẩn Hyundai Creta 1.5 AT xăng đặc biệt Hyundai Creta 1.5 AT xăng cao cấp Hyundai Creta 1.5 AT xăng cc 2 tone GRAND I10 SEDAN 1.2 AT 2021 GRAND I10 SEDAN 1.2 AT TIÊU CHUẨN GRAND I10 SEDAN 1.2 MT BASE 2021 Grand i10 Hatchback AT 2021 Grand i10 Hatchback AT TIÊU CHUẨN Grand i10 Hatchback 1.2 MT BASE Accent 1.4 MT Tiêu chuẩn 2021 Accent 1.4 MT 2021 Accent 1.4 AT 2021 Accent 1.4 AT ĐẶC BIỆT 2021 Elantra 1.6 AT Tiêu chuẩn Elantra 1.6 AT Elantra 2.0 AT Elantra N-LINE TUCSON 2.0 XĂNG TC 2022 TUCSON XĂNG ĐB 2022 TUCSON DẦU ĐB 2022 TUCSON 1.6L Turbro HTRAC SANTAFE 2.5 XĂNG 2021 SANTAFE 2.2 DẦU 2021 SATAFE 2.2 DẦU CAO CẤP SCC SANTAFE 2.5 XĂNG CAO CẤP SCC SANTAFE HYBRID
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
Giá niêm yết: 850.000.000 1.470.000.000 1.300.000.000 575.000.000 625.000.000 675.000.000 685.000.000 599.000.000 650.000.000 699.000.000 745.000.000 455.000.000 425.000.000 435.000.000 405.000.000 360.000.000 425.000.000 475.000.000 502.000.000 542.000.000 599.000.000 669.000.000 729.000.000 799.000.000 769.000.000 839.000.000 869.000.000 899.000.000 969.000.000 1.050.000.00 1.199.000.000 1.150.000.000 1.299.000.000
Giảm giá: 0
Giá bán: 850.000.000 1.470.000.000 1.300.000.000 575.000.000 625.000.000 675.000.000 685.000.000 599.000.000 650.000.000 699.000.000 745.000.000 455.000.000 425.000.000 380.000.000 435.000.000 405.000.000 360.000.000 425.000.000 475.000.000 502.000.000 542.000.000 599.000.000 669.000.000 729.000.000 799.000.000 769.000.000 839.000.000 869.000.000 899.000.000 969.000.000 1.050.000.00 1.199.000.000 1.150.000.000 1.299.000.000

Phí trước bạ: 0
Phí đăng Kiểm : 340.000
Phí biển số: 0
0
Bảo hiểm dân sự: 0
Phí đường bộ 1 năm: 0
Phí dịch vụ đăng ký : 0
TỔNG CHI PHÍ LĂN BÁNH: 0
Bảng tính đóng tiền xe
Tổng chi phí lăn bánh xe 0
Tỷ lệ vay ngân hàng %
Số tiền ngân hàng hỗ trợ 638 1 1 431.250.000 468.750.000 506.250.000 513.750.000 449.250.000 487.500.000 524.250.000 558.750.000 341.250.000 318.750.000 285.000.000 326.250.000 303.750.000 270.000.000 318.750.000 356.250.000 376.500.000 406.500.000 449.250.000 501.750.000 546.750.000 599.250.000 577 629 652 674 727 1 1 1 1
Số tiền phải thanh toán 0
Số tiền đã cọc 0
Số tiền còn lại cần thanh toán 0
* Mua qua ngân hàng "Bảo hiểm vật chất" là bắt buộc